Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対象体種別
たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
対象機種 たいしょうきしゅ
máy đích
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng
具体的対象 ぐたいてきたいしょう
đối tượng chặt chẽ
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
対象体容量 たいしょうたいようりょう
dung lượng đối tượng
対象 たいしょう
đối tượng.
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
Đăng nhập để xem giải thích