別冊
べっさつ「BIỆT SÁCH」
☆ Danh từ
Tập riêng
別冊付録
Phụ lục tập riêng.
別冊
になっている
Được biên soạn theo từng tập riêng. .

別冊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別冊
別冊付録 べっさつふろく
Phần phụ lục nhưng được tách riêng thành 1 quyển riêng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
書冊 しょさつ
đăng ký
手冊 しゅさつ
notebook, memo pad
冊子 さっし
quyển sách nhỏ.
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ