Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別冊 べっさつ
tập riêng
付録 ふろく
Phụ lục văn bản
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại