Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別冊マーガレット
別冊 べっさつ
tập riêng
別冊付録 べっさつふろく
Phần phụ lục nhưng được tách riêng thành 1 quyển riêng
マーガレット マガレイト マガレート
hoa cúc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
冊立 さくりつ さくりゅう
lễ phong chức đế quốc