別動隊
べつどうたい「BIỆT ĐỘNG ĐỘI」

đơn vị cơ động

別動隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別動隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
別働隊 べつどうたい
biệt động đội.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.