別家
べっけ「BIỆT GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân nhánh gia đình,họ

Từ trái nghĩa của 別家
Bảng chia động từ của 別家
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別家する/べっけする |
Quá khứ (た) | 別家した |
Phủ định (未然) | 別家しない |
Lịch sự (丁寧) | 別家します |
te (て) | 別家して |
Khả năng (可能) | 別家できる |
Thụ động (受身) | 別家される |
Sai khiến (使役) | 別家させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別家すられる |
Điều kiện (条件) | 別家すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別家しろ |
Ý chí (意向) | 別家しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別家するな |
別家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別家
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家柄差別 いえがらさべつ
Phân biệt gia thế
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
家族別総当り かぞくべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra