別封で
べっぷうで「BIỆT PHONG」
☆ Cụm từ
Dưới vỏ riêng biệt

別封で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別封で
別封 べっぷう
gửi phong bì riêng; bức thư gửi kèm riêng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
帯封 おびふう
một nửa gói; tước bỏ (của) giấy
旧封 きゅうほう きゅうふう
cựu thái ấp; lãnh địa của phong kiến thời xưa
完封 かんぷう
1. sự đóng hoàn toàn 2. sự ngăn chặn không cho đối phương ghi bàn (thể dục thể thao)