Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別居 べっきょ べつきょ
biệt cư.
居間 いま
phòng khách; phòng đợi
期間 きかん
kì; thời kì
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別間 べつま
phòng riêng; phòng đặc biệt; phòng khác
別居婚 べっきょこん
commuter marriage
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng