Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別府ロープウェイ
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
都道府県別 とどうふけんべつ
theo từng quận, huyện, tỉnh
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
府庫 ふこ
kho bạc