Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所晃吉
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa