Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所長治
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
長治 ちょうじ
thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.
長所 ちょうしょ
sở trường; điểm mạnh
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
所属長 しょぞくちょう
người tổng phụ trách