長治
ちょうじ「TRƯỜNG TRÌ」
☆ Danh từ
Thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)

長治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài