Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所高師小僧
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
師僧 しそう
sư tăng
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
高僧 こうそう
cao tăng.
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
高師 こうし
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions