Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カメラ小僧
カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
小僧っ子 こぞっこ
người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm
悪戯小僧 いたずらこぞう あくぎこぞう
cậu bé tác hại
Webカメラ Webカメラ
webcam
胃カメラ いカメラ
máy nội soi dạ dày
Đăng nhập để xem giải thích