小便小僧
しょうべんこぞう「TIỂU TIỆN TIỂU TĂNG」
☆ Danh từ
Con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối

小便小僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小便小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便 しょうべん しょんべん
đi tiểu
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)
寝小便 ねしょうべん
Đái dầm; bệnh đái dầm
大小便 だいしょうべん
sự tiêu tiểu