別納
べつのう「BIỆT NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phương pháp khác (của) sự thanh toán

Bảng chia động từ của 別納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別納する/べつのうする |
Quá khứ (た) | 別納した |
Phủ định (未然) | 別納しない |
Lịch sự (丁寧) | 別納します |
te (て) | 別納して |
Khả năng (可能) | 別納できる |
Thụ động (受身) | 別納される |
Sai khiến (使役) | 別納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別納すられる |
Điều kiện (条件) | 別納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別納しろ |
Ý chí (意向) | 別納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別納するな |
別納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別納
料金別納郵便 りょうきんべつのうゆうびん
thư đã trả bưu phí
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.