Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別電
用途別電球 ようとべつでんきゅう
bóng đèn theo mục đích sử dụng
職業別電話帳 しょくぎょうべつでんわちょう
phân loại thư mục điện thoại
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện