Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利き者
権利者 けんりしゃ
người có thẩm quyền
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
利口者 りこうもの りこうしゃ
người thông minh
利け者 きけもの
Người có ảnh hưởng.
我利我利亡者 がりがりもうじゃ
người tham lam ích kỷ; người chỉ biết làm lợi cho mình
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập