利他
りた「LỢI THA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha

Từ trái nghĩa của 利他
利他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利他
利他的 りたてき
vị tha.
利他主義 りたしゅぎ
vị tha.
忘己利他 ぼうこりた
tính không ích kỷ; lòng vị tha; tinh thần luôn nghĩ đến người khác
利他主義者 りたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
利他的行為 りたてきこーい
chủ nghĩa vị tha
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha có đi có lại (reciprocal altruism)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
他 ほか た
ngoài.