Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
利休鼠 りきゅうねずみ
màu xám xanh
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
七 チー しち なな な
thất.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ