Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利休七哲
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
利休鼠 りきゅうねずみ
màu xám xanh
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
七 チー しち なな な
thất.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh