利休鼠
りきゅうねずみ「LỢI HƯU THỬ」
☆ Danh từ
Màu xám xanh

利休鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利休鼠
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột