Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利光貞三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
三光 さんこう
một bộ ba thẻ ánh sáng không mưa
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
三光鳥 さんこうちょう サンコウチョウ
Japanese paradise flycatcher (Terpsiphone atrocaudata)