利含み
りふくみ「LỢI HÀM」
Cộng dồn lãi
Lãi dồn tích
Lãi tích lũy
利含み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利含み
含み ふくみ
sự liên quan; ý nghĩa hàm ẩn; sự bao hàm; sự bao gồm
強含み つよふくみ
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt
弱含み よわふくみ じゃくふくみ
hay gắt gỏng (thị trường kho)
含み損益 ふくみそんえき
lãi/lỗ chưa thực hiện
含み資産 ふくみしさん
Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm.
含み笑い ふくみわらい
sự mỉm cười.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.