Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
含み声
ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt
含み ふくみ
sự liên quan; ý nghĩa hàm ẩn; sự bao hàm; sự bao gồm
利含み りふくみ
cộng dồn lãi
強含み つよふくみ
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
弱含み よわふくみ じゃくふくみ
hay gắt gỏng (thị trường kho)
だみ声 だみごえ だくせい
giọng khàn, giọng đặc
含み損益 ふくみそんえき
lãi/lỗ chưa thực hiện
含み資産 ふくみしさん
Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm.
含み笑い ふくみわらい
sự mỉm cười.
「HÀM THANH」
Đăng nhập để xem giải thích