Các từ liên quan tới 利府ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
府庫 ふこ
kho bạc
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ