Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利府駅
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
天府 てんぷ
đất đai phì nhiêu
府立 ふりつ
sự quản lý của quận.
陰府 いんぷ よみ
địa ngục, âm phủ
三府 さんぷ さんふ
ba chức quận trưởng thành thị