Các từ liên quan tới 利根コカ・コーラボトリング
コカの木 コカのき
cây côca
cô ca.
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.