利欲
りよく「LỢI DỤC」
☆ Danh từ
Tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
Tính hám lợi, tính tham lam

利欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利欲
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
性欲 せいよく
dục tình
欲界 よくかい よっかい
dục giới
欲念 よくねん
sự thèm muốn; sự ước muốn; dục tâm