利水工事
りすいこうじ「LỢI THỦY CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Công trình nạo vét kênh rạch

利水工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利水工事
水道工事 すいどうこうじ
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
治水工事 ちすいこうじ
ven sông làm việc
下水工事 げすいこうじ
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工事 こうじ
công sự
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac