水道工事
すいどうこうじ「THỦY ĐẠO CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc

水道工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水道工事
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
鉄道工事 てつどうこうじ
công trình đường sắt
道路工事 どうろこうじ
công trình làm đường
治水工事 ちすいこうじ
ven sông làm việc
利水工事 りすいこうじ
công trình nạo vét kênh rạch
下水工事 げすいこうじ
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.