工事
Công sự
Công trường xây dựng; công trường

Bảng chia động từ của 工事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工事する/こうじする |
Quá khứ (た) | 工事した |
Phủ định (未然) | 工事しない |
Lịch sự (丁寧) | 工事します |
te (て) | 工事して |
Khả năng (可能) | 工事できる |
Thụ động (受身) | 工事される |
Sai khiến (使役) | 工事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工事すられる |
Điều kiện (条件) | 工事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 工事しろ |
Ý chí (意向) | 工事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 工事するな |
工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事説明看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじせつめいかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng hướng dẫn công trình cho người đi bộ (bảng hướng dẫn công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事費 こうじひ
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
再工事 さいこうじ
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
工事灯 こうじとう
đèn công trường
工事中 こうじちゅう
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工事車両 こうじしゃりょう
Xe chuyên dùng cho xây dựng, máy xây dựng