Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追求 ついきゅう
theo đuổi (mục tiêu, lý tưởng...)
利潤 りじゅん
lời lãi
利潤率 りじゅんりつ
tỉ lệ lợi nhuận
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追求する ついきゅう ついきゅうする
theo đuổi, mưu cầu
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
利潤証券 りじゅんしょうけん
chứng khoán sinh lãi.
限界利潤 げんかいりじゅん
lợi nhuận biên, lợi nhuận cận biên