利用権
りようけん「LỢI DỤNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền sử dụng

利用権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用権
回路配置利用権 かいろはいちりようけん
layout-design exploitation right
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
権利濫用 けんりらんよう
lạm dụng quyền
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権利者 けんりしゃ
người có thẩm quyền