回路配置利用権
かいろはいちりようけん
☆ Danh từ
Layout-design exploitation right

回路配置利用権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回路配置利用権
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
利用権 りようけん
quyền sử dụng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
権利濫用 けんりらんよう
lạm dụng quyền
債権利回り さいけんりまわり
năng suất mối ràng buộc
配当利回り はいとーりまわり
tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu