Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用者定義演算
りようしゃていぎえんざん
phép toán ấn định
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
利用者定義代入文 りようしゃていぎだいにゅうぶん
lệnh gán được định nghĩa
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
演算 えんざん
tính toán
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
オールインワン 利用者用 オールインワン りようしゃよう オールインワン りようしゃよう
Đa năng, sử dụng cho người dùng.
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong
シューズ 利用者用 シューズ りようしゃよう シューズ りようしゃよう
Giày dành cho người sử dụng
Đăng nhập để xem giải thích