Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利用運送事業
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
港湾運送事業 こうわんうんそうじぎょう
chuyển công nghiệp chuyên trở
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
営利事業 えいりじぎょう
doanh nghiệp thương mại; doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải