港湾運送業
こうわんうんそうぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp vận tải cảng

港湾運送業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 港湾運送業
港湾運送事業 こうわんうんそうじぎょう
chuyển công nghiệp chuyên trở
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
港湾 こうわん
cảng.
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải