営利事業
えいりじぎょう「DOANH LỢI SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp thương mại; doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận

営利事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営利事業
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
営業利益 えいぎょうりえき
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
営利 えいり
sự kiếm lợi; việc thương mại hoá
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
営利化 えいりか
giới buôn bán
営利的 えいりてき
thương mại; tạo ra lợi nhuận, mang lại lợi nhuận
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại