利用階
りようかい「LỢI DỤNG GIAI」
Số lần sử dụng

利用階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用階
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
利用法 りようほう
cách sử dụng, sử dụng
利用料 りようりょう
phí sử dụng