利益のある
りえきのある
Bở
Bở béo
Đắc lợi.

利益のある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利益のある
利益 りえき りやく
ích
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )
純利益 じゅんりえき
lãi ròng
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi