利益供与
りえききょうよ「LỢI ÍCH CUNG DỮ」
☆ Danh từ
Cung cấp lợi ích

利益供与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利益供与
供与 きょうよ
sự cung ứng; sự cung cấp; cung ứng; cung cấp; cấp
利益 りえき りやく
ích
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )
純利益 じゅんりえき
lãi ròng