Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利益団体
利権団体 りけんだんたい
nhóm lợi ích; tổ chức đặc quyền
利益 りえき りやく
ích
非営利団体 ひえいりだんたい
Tổ chức phi lợi nhuận.
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )