到着予定時刻
とうちゃくよていじこく
☆ Danh từ
Thời gian dự kiến đến

到着予定時刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 到着予定時刻
到着時刻 とうちゃくじこく
thời gian đến nơi
時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
出発予定時刻 しゅっぱつよていじこく
thời gian dự kiến khởi hành
到着 とうちゃく
đến
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
到着港 とうちゃくこう
cảng đến.
到着日 とうちゃくび
ngày đến.
到着船 とうちゃくせん
tàu đã đến.