時刻到来
じこくとうらい「THÌ KHẮC ĐÁO LAI」
☆ Cụm từ
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!

時刻到来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時刻到来
到着時刻 とうちゃくじこく
thời gian đến nơi
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
時機到来 じきとうらい
Thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
到来 とうらい
đến; sự đến
到着予定時刻 とうちゃくよていじこく
thời gian dự kiến đến
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
到来物 とうらいもの
quà tặng
時刻 じこく
lúc; thời khắc