Các từ liên quan tới 制作プロダクション
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
プロダクションシステム プロダクション・システム
hệ thống sản xuất
プリプロダクション プリ・プロダクション
 hậu trường
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
マスプロダクション マス・プロダクション
sản xuất hàng loạt
プロダクションコントロール プロダクション・コントロール
production control
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước