Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
制御室 せいぎょしつ
phòng điều khiển
工作室 こうさくしつ
xưởng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
卒業制作 そつぎょうせいさく
đồ án tốt nghiệp; việc làm đồ án tốt nghiệp
制作する せいさくする
chế tác.
自主制作 じしゅせいさく
thao tác độc lập