制御室
せいぎょしつ「CHẾ NGỰ THẤT」
☆ Danh từ
Phòng điều khiển

制御室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御室
中央制御室 ちゅうおうせいぎょしつ
phòng điều khiển trung tâm
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
エラー制御 エラーせいぎょ
kiểm soát lỗi
制御プロセス せいぎょプロセス
quy trình điều khiển
制御部 せいぎょぶ
bộ phận điều khiển
プロジェクト制御 プロジェクトせいぎょ
kiểm soát dự án
ジャバ制御 ジャバせいぎょ
điều khiển lỗi truyền