Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 制剛流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
流れ制御 ながれせいぎょ
điều khiển thông lượng
強制対流 きょーせーたいりゅー
đối lưu cưỡng bức
制御流れ せいぎょながれ
lưu thông khiển
柔よく剛を制す じゅうよくごうをせいす
Lấy nhu thắng cương.
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định