制御構造
せーぎょこーぞー「CHẾ NGỰ CẤU TẠO」
Cấu trúc điều khiển
制御構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御構造
構成制御 こうせいせいぎょ
kiểm soát cấu hình
主制御機構 しゅせいぎょきこう
bộ điều khiển chính
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
通信制御機構 つうしんせいぎょきこう
đơn vị điều khiển truyền thông
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
非構造制約集合 ひこうぞうせいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc phi cấu trúc
ディレクトリ構造 ディレクトリこうぞう
cấu trúc thư mục