制御脚書き
せいぎょあしがき
☆ Danh từ
Chân điều khiển

制御脚書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御脚書き
制御頭書き せいぎょあたまがき
tiêu đề điều khiển
ページ脚書き ページあしがき
đặt tiêu đề cuối trang
報告書脚書き ほうこくしょあしがき
lời kết báo cáo
脚書き領域 あしがきりょういき
vùng định vị cuối trang
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
書式制御文字 しょしきせいぎょもじ
ký tự bố trí
プロジェクト制御 プロジェクトせいぎょ
kiểm soát dự án
制御プロセッサ せいぎょプロセッサ
bộ xử lý điều khiển